top of page

ABBREVIATION IN GARMENT WORDS

1minenglishforgarm

Updated: Nov 9, 2020

Hóng được tin có nhiều bạn đang vật vã với dịch tài liệu kĩ thuật nên Ad quyết định sẽ làm series từ vựng thường có trong bộ teckpack để giúp các bạn hoàn thành tốt nè. Ai ủng hộ topic này thì cho Ad xin 1 like nhé ^^

ABBREVIATION IN GARMENT WORDS

TỪ VIẾT TẮT TRONG NGÀNH MAY - PART 1

1. CTN = Cotton

2. SPX = Spandex

3. PE = Polyester

4. PKT = Pocket

5. SLV = Sleeve

6. YY = Yardage Yield

7. S/Y = Sample Yardage

8. DTM = Dyed To Match

9. SNLS = Single Needle Lock Stitch

10. DNLS = Double Needle Lock Stitch

11. WS = Worksheet

12. CFN/ CBN = Center Front Neckdrop/ Center Back Neck Drop

13. PPC = Production Planning and Controlling


1 view0 comments

Recent Posts

See All

Comentarios


SUBSCRIBE VIA EMAIL

  • YouTube
  • TikTok
  • Instagram
  • Facebook

Thanks for submitting!

bottom of page