Hóng được tin có nhiều bạn đang vật vã với dịch tài liệu kĩ thuật nên Ad quyết định sẽ làm series từ vựng thường có trong bộ teckpack để giúp các bạn hoàn thành tốt nè. Ai ủng hộ topic này thì cho Ad xin 1 like nhé ^^
ABBREVIATION IN GARMENT WORDS
TỪ VIẾT TẮT TRONG NGÀNH MAY - PART 1
1. CTN = Cotton
2. SPX = Spandex
3. PE = Polyester
4. PKT = Pocket
5. SLV = Sleeve
6. YY = Yardage Yield
7. S/Y = Sample Yardage
8. DTM = Dyed To Match
9. SNLS = Single Needle Lock Stitch
10. DNLS = Double Needle Lock Stitch
11. WS = Worksheet
12. CFN/ CBN = Center Front Neckdrop/ Center Back Neck Drop
13. PPC = Production Planning and Controlling
Comentarios